Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
untarnished
/' n't :ni t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
untarnished
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Đồng nghĩa
Tính từ
không bị mờ, không bị xỉn
(nghĩa bóng) không bị nh nhuốc, không có vết nh
adjective
Despite the obloquy heaped on his colleagues, his own reputation remained untarnished
unsoiled
unsullied
immaculate
spotless
unspotted
untainted
faultless
uncorrupted
unfouled
chaste
lily-white
undefiled
virginal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content