Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unsuspecting
/,ʌnsə'spektiŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unsuspecting
/ˌʌnsəˈspɛktɪŋ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unsuspecting
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
không nghi ngờ
the
murderer
crept
up
on
his
unsuspecting
victim
tên sát nhân lén tới chỗ nạn nhân mà nạn nhân vẫn không hay biết
* Các từ tương tự:
unsuspectingly
adjective
[more ~; most ~] :not knowing about or expecting something bad that is going to happen or that could happen
unsuspecting
victims
Unsuspecting
tourists
are
the
prey
of
pickpockets
.
adjective
Martin became an unsuspecting dupe in Lambert's plot to embezzle money from the bank
unsuspicious
unwary
unknowing
ignorant
unconscious
gullible
credulous
na
‹
ve
ingenuous
innocent
trusting
unaware
off
guard
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content