Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unsightly
/ʌn'saitli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unsightly
/ˌʌnˈsaɪtli/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unsightly
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
khó coi, xấu xí
unsightly
facial
hair
lông mặt khó coi (ở phụ nữ)
adjective
[more ~; most ~] :not pleasant to look at :ugly
an
unsightly
scar
The
cracks
in
the
wall
are
unsightly.
adjective
The property borders an unsightly junk-yard
ugly
hideous
awful-looking
horrible
frightful-looking
unattractive
unprepossessing
unlovely
unpretty
plain
US
and
Canadian
homely
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content