Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
unscathed
/,ʌnskeiðd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unscathed
/ˌʌnˈskeɪðd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
unscathed
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(vị ngữ)
không bị tổn thương, không hề hấn gì
the
hostages
emerged
from
their
ordeal
unscathed
các con tin qua cơn thử thách mà không hề hấn gì
adjective
not used before a noun
not hurt, harmed, or damaged
She
escaped
/
emerged
from
the
wreckage
unscathed.
The
administration
was
left
relatively
unscathed
by
the
scandal
.
adjective
Miraculously, he came out of the battle unscathed
unharmed
unhurt
uninjured
unmarked
untouched
undamaged
unscarred
unscratched
safe
and
sound
in
one
piece
as
new
Archaic
scatheless
Colloq
like
new
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content