Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
universal
/ju:ni'vɜ:sl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
universal
/ˌjuːnəˈvɚsəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
universal
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
chung, phổ cập, phổ biến; phổ thông
there
is
universal
agreement
on
that
issue
có sự đồng ý chung về vấn đề ấy
universal
primary
education
giáo dục tiểu học phổ cập
universal
suffrage
sự bỏ phiếu phổ thông
* Các từ tương tự:
universal coupling
,
universal joint
,
universalise
,
universalism
,
universalist
,
universalistic
,
universality
,
universalization
,
universalize
adjective
[more ~; most ~]
done or experienced by everyone
universal
human
emotions
an
idea
with
universal
appeal
/
acceptance
:
existing
or
available
for
everyone
universal
health
care
universal
suffrage
[=
the
right
for
all
adults
in
a
country
to
vote
]
existing or true at all times or in all places
universal
truths
/
laws
a
pattern
that
is
universal
across
all
cultures
adjective
The end of the 20th century is marked by a universal preoccupation with greed
prevalent
prevailing
general
worldwide
widespread
ubiquitous
omnipresent
limitless
unlimited
common
pandemic
epidemic
Renaissance man was regarded as possessing universal knowledge
cosmic
infinite
boundless
limitless
unlimited
measureless
endless
uncircumscribed
all-inclusive
all-embracing
all-encompassing
wide-ranging
comprehensive
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content