Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
undermine
/,ʌndə'main/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undermine
/ˌʌndɚˈmaɪn/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
undermine
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
xói mòn chân
cliffs
undermined
by
the
sea
vách đá bị nước biển xói mòn
(nghĩa bóng) làm suy yếu dần, phá hoại dần
undermine
somebody's
reputation
làm suy yếu dần (xói mòn dần) danh tiếng của ai
verb
-mines; -mined; -mining
[+ obj] :to make (someone or something) weaker or less effective usually in a secret or gradual way
She
tried
to
undermine
my
authority
by
complaining
about
me
to
my
boss
.
The
events
of
the
past
year
have
undermined
people's
confidence
in
the
government
.
verb
He said that the entire campaign would be undermined if the events of January 17th were ever revealed
sap
drain
disable
weaken
debilitate
threaten
sabotage
subvert
damage
hurt
harm
impair
ruin
dash
wreck
spoil
Slang
queer
bugger
(
up
)
See
undercut
above
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content