Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    bác, chú, cậu (anh em trai của cha, của mẹ; chồng của chị hoặc em gái mẹ)
    my uncle Ba
    bác (chú, cậu) Ba của tôi
    now you're an uncle
    bây giờ anh đã lên chức chú (bác, cậu) rồi đấy
    (khẩu ngữ) bác (bạn trai của bố mẹ)
    bob's your uncle
    take like a Dutch uncle

    * Các từ tương tự:
    Uncle Sam, Uncle Tom, unclean, uncleanable, uncleanliness, uncleanly, uncleanness, uncleansed, unclear