Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
trench
/trent∫/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
trench
/ˈtrɛnʧ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
rãnh, mương
irrigation
trenches
mương tưới nước
hào, hầm
communication
trenches
hào giao thông
đào mương
đào hào giao thông
* Các từ tương tự:
trench coat
,
trench fever
,
trench foot
,
trench mortar
,
trench-digger
,
trench-knife
,
trench-warfave
,
trenchancy
,
trenchant
noun
plural trenches
[count] a long, narrow hole that is dug in the ground :ditch
a deep, narrow hole in the ground that is used as protection for soldiers - usually plural
a
brave
soldier
who
fought
in
the
trenches
in
World
War
I
trench
warfare
[=
military
fighting
by
soldiers
in
trenches
]
a long, narrow hole in the ocean floor
the trenches
a place or situation in which people do very difficult work
These
people
are
working
every
day
down
in
the
trenches
to
improve
the
lives
of
refugees
.
* Các từ tương tự:
trench coat
,
trenchant
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content