Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    rãnh, mương
    mương tưới nước
    hào, hầm
    hào giao thông
    đào mương
    đào hào giao thông

    * Các từ tương tự:
    trench coat, trench fever, trench foot, trench mortar, trench-digger, trench-knife, trench-warfave, trenchancy, trenchant