Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
transfix
/træns'fiks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
transfix
/trænsˈfɪks/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
transfix
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
xuyên qua
a
fish
transfixed
with
a
harpoon
con cá bị lao móc xuyên qua
làm cho đờ ra
transfixed
with
terror
sợ đờ người ra, sợ khiếp vía
* Các từ tương tự:
transfixion
verb
-fixes; -fixed; -fixing
[+ obj] formal :to cause someone to sit or stand without moving because of surprise, shock, interest, etc. - usually used as (be) transfixed
He
stood
transfixed
by
her
gaze
.
The
children
sat
transfixed
in
front
of
the
TV
.
verb
The shrike, or butcher-bird, transfixes its prey on a thorn, then picks its bones clean
pin
fix
impale
skewer
nail
pierce
spear
spike
spit
stick
The felon stood transfixed with terror as the judge pronounced sentence
enrapture
galvanize
electrify
hypnotize
mesmerize
rivet
fascinate
bewitch
enchant
ensorcel
engross
root
to
the
spot
stun
paralyse
Colloq
stop
dead
(
in
one's
tracks
)
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content