Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
transcendent
/træn'sendənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
transcendent
/trænˈsɛndənt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
transcendent
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
siêu việt
a
writer
of
transcendent
genius
một nhà văn có thiên tài siêu việt
* Các từ tương tự:
transcendental
,
Transcendental logarithMIC production function
,
transcendental meditation
,
Transcendental production function
,
transcendentalism
,
transcendentalist
,
transcendentally
adjective
formal
going beyond the limits of ordinary experience
transcendent
beings
transcendent
truths
a
transcendent [=
transcendental
]
experience
far better or greater than what is usual :extraordinary
transcendent
beauty
a
transcendent
performance
* Các từ tương tự:
transcendental
,
Transcendental Meditation
,
transcendentalism
adjective
Can there be any doubt of Einstein's transcendent genius?
peerless
incomparable
unequalled
matchless
unrivalled
unparalleled
unique
consummate
paramount
superior
surpassing
supreme
pre-eminent
sublime
excellent
superb
magnificent
marvellous
transcendental
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content