Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    độc
    toxic drugs
    thuốc độc
    the toxic effects of alcohol
    hậu quả độc hại của rượu

    * Các từ tương tự:
    toxicant, toxication, toxicity, toxicological, toxicologie, toxicologist, toxicology, toxicosis