Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    đứa trẻ nhỏ, cháu nhỏ
    chương trình truyền hình cho các cháu nhỏ
    chén rượu nhỏ
    Động từ
    (-tt-)
    tot something up
    tính cộng cả lại, tính tổng cộng
    ta hãy tính cộng cả lại các khoản chi tiêu của chúng ta
    tot up to something
    (khẩu ngữ)
    tổng cộng lên tới
    the bill totted up to £40
    hoá đơn tổng cộng lên tới 40 bảng

    * Các từ tương tự:
    total, Total cost, Total remuneration, Total Revenue, totalisator, totalise, totalitarian, totalitarianism, totality