Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Mỹ flash-light) đèn pin
    (Mỹ) như blowlamp
    đuốc
    carry a torch for somebody
    xem carry

    * Các từ tương tự:
    torch-bearer, torch-fishing, torch-race, torch-singer, torch-song, torching, torchlight