Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
torc
/tɔ:k/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Danh từ
(khảo cổ học) vòng cổ ((như) torque)
* Các từ tương tự:
torch
,
torch-bearer
,
torch-fishing
,
torch-race
,
torch-singer
,
torch-song
,
torching
,
torchlight
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content