Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tor
/tɔ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tor
/ˈtoɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Danh từ
(Anh)
đồi nhỏ; đỉnh núi đá (ở vùng tây nam nước Anh)
* Các từ tương tự:
torc
,
torch
,
torch-bearer
,
torch-fishing
,
torch-race
,
torch-singer
,
torch-song
,
torching
,
torchlight
noun
plural tors
[count] chiefly Brit :a high, rocky hill
* Các từ tương tự:
Torah
,
torch
,
torch singer
,
torch song
,
torchbearer
,
torchlight
,
tore
,
toreador
,
torero
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content