Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (Anh)
    đồi nhỏ; đỉnh núi đá (ở vùng tây nam nước Anh)

    * Các từ tương tự:
    torc, torch, torch-bearer, torch-fishing, torch-race, torch-singer, torch-song, torching, torchlight