Danh từ
cái lưỡi
lưỡi bò
bánh mì kẹp lưỡi bò và giăm bông
ngôn ngữ, tiếng
tiếng mẹ đẻ
vật hình lưỡi; ngọn (lửa); kim (của cái cân); doi (đất); ghi (xe lửa); lưỡi gà (kèn)…
bite one's tongue
xem bite
an evil tongue
xem evil
find (loose) one's voice (tongue)
xem find
get one's tongue round (around) something
tìm cách phát âm cho đúng (một từ khó, một tên người…)
give somebody (get) the edge of one's (somebody's) tongue
xem edge
have a loose tongue
xem loose
hold one's peace (tongue)
xem peace
loosen one's tongue
xem loosen
on the tip of one's tongue
xem tip
put (stick) one's tongue out
thè lưỡi ra
a silver tongue
xem silver
tongues wag
(khẩu ngữ)
có chuyện bàn tán
vụ tai tiếng của họ thực sự đã gây ra bao chuyện bàn tán
a slip of the pen (of the tongue)
xem slip
with [one's] tongue in [one's] cheek
không nghiêm túc, với ý hài hước châm biếm
đừng có bị lừa bởi những nhận xét khen ngợi của ông ta, toàn là hài hước châm biếm cả đấy
with one's tongue hanging out
khát thè lưỡi
khát khao