Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    ngón chân (người, thú vật)
    mũi giày (phần trùm lên ngón chân khi đi giày)
    dig one's hells (toes) in
    xem dig
    from head to foot (toe)
    xem head
    from top to toe
    xem top
    on one's toes
    cảnh giác đề phòng
    tread on somebody's corn (toes)
    xem tread
    Động từ
    (toed)
    toe the [party] line
    (Mỹ) (cách viết khác toe the mark)
    phục tùng, tuân lệnh (đảng…)

    * Các từ tương tự:
    toe dance, toe-cap, toe-dancer, toe-hold, toe-nail, toeless, toenail, toewl-rail