Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
textured
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
textured
/ˈtɛksʧɚd/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
texture
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(nhất là trong từ ghép) có một kết cấu được nói rõ
* Các từ tương tự:
-textured
adjective
having a surface that was designed so that it is not smooth
textured
fabrics
The
invitations
were
printed
on
handmade
textured
paper
.
noun
The material has a rough texture. The texture of the plot is reinforced by the dialogue
feel
surface
character
grain
features
consistency
weave
configuration
nature
structure
fabric
constitution
substance
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content