Động từ
(testified) (+ against, for, to)
trịnh trọng làm chứng (trước tòa…)
được đòi ra làm chứng trước tòa
là bằng chứng của; chứng tỏ; biểu lộ
những giọt nước mắt biểu lộ nỗi đau buồn của cô ta