Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
terrorist
/'terərist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
terrorist
/ˈterɚrɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
terrorist
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
kẻ khủng bố
noun
plural -ists
[count] :a person who uses or supports the use of terrorism
A
number
of
people
were
deported
for
being
suspected
terrorists
.
noun
The shooting was carried out by a previously unknown gang of terrorists
subversive
radical
insurgent
revolutionary
anarchist
nihilist
bomber
arsonist
incendiary
desperado
gunman
thug
felon
criminal
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content