Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Tính từ
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) (như) technical
    Danh từ
    kỹ thuật
    ((thường) số nhiều) các nghành kỹ thuật
    (số nhiều) chi tiết kỹ thuật
    (số nhiều) thuật ngữ kỹ thuật

    * Các từ tương tự:
    technical, Technical change through R&D, technical college, Technical efficiency, technical hitch, technical knock-out, Technical knowlwdge, Technical progress, technicality