Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
tautology
/'tɔ:'tɒlədʒi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tautology
/tɑˈtɑːləʤi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
tautology
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
sự trùng ý, sự trùng ngôn
noun
plural -gies
a statement in which you repeat a word, idea, etc., in a way that is not necessary [count]
A
beginner
who
has
just
started
is
a
tautology. [
noncount
]
trying
to
avoid
tautology
noun
Clich‚s like 'null and void' and 'cease and desist' are tautologies. Tautology, when called 'repetition', is often used for rhetorical effect
repetition
redundancy
battology
pleonasm
iteration
tautologism
repetitiousness
repetitiveness
wordiness
prolixity
verbiage
verbosity
long-windedness
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content