Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
taut
/tɔ:t/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
taut
/ˈtɑːt/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
taut
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
căng (dây)
căng thẳng (thần kinh…)
* Các từ tương tự:
tauten
,
tautly
,
tautness
,
tautochrone
,
tautologic
,
tautological
,
tautologise
,
tautologist
,
tautologival
adjective
tauter; -est
[also more ~; most ~]
very tight from being pulled or stretched :not loose or slack
The
rope
was
drawn
/
pulled
/
stretched
taut.
firm and strong :not loose or flabby
taut
muscles
very tense
taut
nerves
The
book
is
a
taut
thriller
.
* Các từ tương tự:
tauten
,
tautology
adjective
When his jaw goes taut like that I know he's angry
tight
tense
strained
stretched
rigid
stiff
Captain Scriven runs a taut ship, no doubt about it
Nautical
neat
tidy
Bristol
fashion
shipshape
spruce
(
in
)
trim
smart
orderly
well-organized
well-disciplined
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content