Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-nn-)
    thuộc (da thú vật thành da thuộc)
    [làm] rám (da, do tác dụng của nắng)
    da tôi rất dễ rám nắng; da tôi bắt nắng dễ lắm
    I want to tan my back a bit more
    tôi muốn làm cho lưng rám nắng thêm chút nữa
    đánh đòn đau
    tan somebody's hide
    (khẩu ngữ)
    sửa cho ai một trận nên thân
    Danh từ
    màu nâu vàng
    màu da rám nắng
    màu da rám nắng của tôi bắt đầu nhạt đi
    Tính từ
    [có màu] nâu vàng
    găng tay bằng da nâu vàng
    Danh từ
    (toán học) (viết tắt của tangent)
    tang (của một góc)

    * Các từ tương tự:
    tan-bark, tan-house, tan-yard, tana, tanadar, tandem, tandoori, tang, tangency