Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    xe đạp nhiều chỗ ngồi đạp
    in tandem
    ngồi theo hàng dọc, xếp theo hàng dọc
    horses harnessed in tandem
    ngựa thắng theo hàng dọc
    he and his wife run the business in tandem
    anh ta và vợ cùng điều hành doanh nghiệp