Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    thùng két, bể (chứa nước, dầu xăng…)
    the petrol tank of a car
    bình xăng của xe hơi
    we drove there and back on one tank of petrol
    chúng tôi lái xe đến đấy rồi về tốn mất một bình (lượng chứa) xăng
    xe tăng
    hồ chứa nước (hồ nhân tạo ở Ấn Độ, Pakistan)
    Động từ
    tank up
    đổ xăng vào bình xăng xe
    be (get) tanked up
    (tiếng lóng)
    say rượu (nhất là vì uống bia)

    * Các từ tương tự:
    tank drama, tank engine, tank locomotive, tank ship, tank town, tank truck, tank vessel, tank-buster, tank-car