Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
ta
/tɑ:/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ta
/ˈtɑː/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
ta
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Việt-Anh
Thán từ
(Anh, khẩu ngữ)
cảm ơn!
* Các từ tương tự:
ta-ta
,
TAB
,
tab
,
tabac
,
tabard
,
tabaret
,
Tabasco
,
tabby
,
tabby cat
interjection
Brit informal - used to say thank you;
* Các từ tương tự:
TA
,
tab
,
tab key
,
Tabasco
,
tabby
,
tabernacle
,
table
,
table football
,
table linen
pronoun
I, me, my
ta cũng nghĩ thế
I
think
so
,
too
.
we
,
our
,
us
ta đi thôi
let's
go
* Các từ tương tự:
ta thán
,
tai
,
tai ác
,
tai ách
,
tai bay vạ gió
,
tai biến
,
tai hại
,
tai hoạ
,
tai họa
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content