Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (số nhiều T's, t's /ti:z/)
    T, t
    dot one's (the) i's and cross one's (the) t's
    xem dot
    (Mỹ tn) (viết tắt của ton[s] tonne[s])
    tấn
    năm tấn lúa mì mỗi mẫu Anh
    to a T (tee)
    (khẩu ngữ)
    từng chi tiết; hoàn toàn
    this new job suits me to a T
    công việc mới này hoàn toàn thích hợp với tôi

    * Các từ tương tự:
    T and AVT, t-bone, T-distribution, t-junction, T-juncton, T-shirt, T-square, t-statistic, t'ang