Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    gươm, kiếm
    drawn one's sword
    tuốt gươm ra
    cross swords
    xem cross
    fire and sword
    xem fire
    the pen is mightier than the sword
    xem pen
    put somebody to the sword
    (cũ, tu từ)
    giết ai bằng gươm
    a sword of Damocles
    /'dæməkli:z/
    thanh gươm của Damocle (nghĩa bóng) (tai ương sắp đỗ xuống đầu)
    khả năng mất việc cứ như thanh gươm của Damocles đang rình rập cô

    * Các từ tương tự:
    sword-arm, sword-bayonet, sword-bearer, sword-belt, sword-bill, sword-blade, sword-cane, sword-craft, sword-cut