Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    chóp, đỉnh (núi)
    climb to the summit
    leo lên tới đỉnh núi
    the summit of her ambition
    đỉnh cao tham vọng của bà ta
    hội nghị thượng đỉnh
    attend a summit in Paris
    dự hội nghị thượng đỉnh ở Pari
    a summit conference
    hội nghị thượng đỉnh

    * Các từ tương tự:
    summitless