Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
subsist
/səb'sist/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
subsist
/səbˈsɪst/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Động từ
sống, tồn tại
how
do
they
manage
to
subsist
on
such
a
low
wage
làm sao họ có thể sống với đồng lương thấp như thế
he
subsisted
mainly
on
vegetables
and
fruit
nó sống chủ yếu nhờ vào rau quả
* Các từ tương tự:
subsistence
,
Subsistence agriculture
,
subsistence crop
,
Subsistence expenditures
,
subsistence level
,
Subsistence wage
,
subsistent
verb
-sists; -sisted; -sisting
[no obj] formal :to exist or continue to exist
The
author's
right
to
royalties
shall
subsist
for
the
term
of
the
copyright
.
subsist on
[phrasal verb]
subsist on (something) :to use (something) as a way to stay alive :to live on (something)
poor
people
subsisting
on
just
one
or
two
dollars
a
day
The
villagers
subsist
almost
entirely
on
rice
and
fish
.
(
humorous
)
My
brother
subsists
on
[=
eats
a
lot
of
]
pizza
.
* Các từ tương tự:
subsistence
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content