Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (khẩu ngữ)
    tính thế khó xử; tình thế khó khăn
    Động từ
    (stymied)
    be stymied
    ở vào thế khó khăn
    tôi hoàn toàn ở vào thế khó khăn vì chị ta từ chối giúp đỡ