Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
stymie
/staimi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stymie
/ˈstaɪmi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stymie
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
(khẩu ngữ)
tính thế khó xử; tình thế khó khăn
Động từ
(stymied)
be stymied
ở vào thế khó khăn
I
was
completely
stymied
by
her
refusal
to
help
tôi hoàn toàn ở vào thế khó khăn vì chị ta từ chối giúp đỡ
verb
-mies; -mied; -mieing
[+ obj] :to stop (someone) from doing something or to stop (something) from happening
The
bad
weather
has
stymied
[=
thwarted
]
the
police
in
their
investigations
.
Progress
on
the
project
has
been
stymied
by
lack
of
money
.
verb
The government has stymied all efforts to have him extradited
thwart
obstruct
block
frustrate
snooker
defeat
spike
ruin
foil
confound
stump
nonplus
hinder
impede
Colloq
flummox
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content