Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
strolling
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stroll
/ˈstroʊl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
stroll
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
đi dạo; đi tản bộ
đi hát rong, đi biểu diễn
verb
strolls; strolled; strolling
to walk slowly in usually a pleasant and relaxed way [no obj]
They
strolled
along
/
down
/
across
the
street
looking
in
the
store
windows
. [+
obj
]
We
strolled
the
streets
of
the
village
.
* Các từ tương tự:
stroller
verb
I think I'll stroll over and buy a newspaper
amble
saunter
ramble
walk
wander
promenade
meander
stray
Colloq
mosey
noun
Father rarely missed his Sunday stroll in the park
amble
ramble
saunter
walk
wander
promenade
meander
constitutional
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content