Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    cái giáo, cái mác, cái thương
    cái xiên (dùng để đi săn trước đây)
    lá mọc thẳng lên, thân mọc thẳng lên từ đất (của một số cây như cây măng tây)
    Động từ
    đâm bằng giáo (mác, thương…); giết bằng giáo (mác, thương…)
    chúng nó đâm ông ta đến chết

    * Các từ tương tự:
    spear side, spearfish, speargun, spearhead, spearman, Spearman's rank correlation, spearmint, speary