Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    khoảng [trống]; chỗ [trống]
    the space between words
    khoảng trống giữa các từ
    ở đây có chỗ cho anh ký đây
    we were separated by a space of ten feet
    chúng tôi cách nhau một khoảng mười bộ
    không còn nhiều chỗ cho hành lý của anh đâu
    lớp học này không đủ chỗ kê ba mươi cái bàn
    bãi đất
    những bãi đất trống để trẻ em chơi đùa
    khoảng không, không gian
    he was staring into space
    nó nhìn chằm chằm vào khoảng không
    vũ trụ
    du hành trong vũ trụ đến các hành tinh khác
    (thường số ít) khoảng thời gian
    in the space of two hours
    trong khoảng thời gian hai tiếng
    cramped for room (space)
    xem cramp
    Động từ
    (+ out)
    đặt cách nhau, để cách nhau
    đặt các trụ cách nhau ba mét
    space the rows 10 inches apart
    sắp các hàng cách nhau 10 insơ

    * Các từ tương tự:
    space fiction, space flight, space flying, space heater, space helmet, space invaders, space out, space rocket, space satellite