Danh từ
sự buồn rầu, sự buồn phiền, sự đau buồn
buồn phiền vì đã làm điều sai
trước sự đau buồn của tất cả những người có mặt
điều đau buồn; nỗi bất hạnh
cái chết của chị ta là một điều đau buồn cho mọi người
anh ta trải qua nhiều nỗi bất hạnh trong đời
drown one's sorrows
xem drown
more in sorrow than in anger
đáng tiếc hơn là đáng trách
anh ta phê phán đồng nghiệp cũ, thật là đáng tiếc hơn là đáng trách
Động từ
(+ over, at, for)
buồn rầu, buồn phiền, đau buồn
đau buồn về con chết