Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    (tu từ)
    lớp đất mặt có cỏ mọc
    mảng đất mặt có cỏ
    những mảng đất có cỏ mới đắp lên một ngôi mộ
    Danh từ
    (Anh, tiếng lóng)
    gã, thằng
    you stupid sod!
    mày là một thằng ngu!
    ông, ông lão (tỏ sự thương hại)
    ông lão tội nghiệp đã bị sa thải hôm qua
    điều khó khăn, điều gây rắc rối
    what a sod this job is proving to be!
    công việc này mới rắc rối làm sao!
    Động từ
    (-dd-)
    sod [it]!
    đồ khốn kiếp!, đồ chết tiệt!
    sod this radiowhy won't it work?
    đồ rađiô chết tiệt này! sao lại hỏng rồi?
    oh sod itI've missed my train!
    khốn kiếp! tớ lại nhỡ chuyến xe lửa rồi!

    * Các từ tương tự:
    soda, soda biscuit, soda jerk, soda jerker, soda pop, soda siphon, soda-fountain, soda-water, sodality