Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
snivel
/'snivl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
snivel
/ˈsnɪvəl/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
snivel
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(-ll, Mỹ cũng -l) (nghĩa xấu)
khóc sụt sùi
a
tired
snivelling
baby
đứa bé khóc sụt sùi đến hết hơi
than vãn
she's
always
snivelling
about
her
unhappy
childhood
chị ta luôn than vãn về thời niên thiếu bất hạnh của mình
* Các từ tương tự:
sniveler
,
sniveling
,
sniveller
,
snivelling
verb
-els; US -eled or Brit -elled; US -eling or Brit -elling
to complain or cry in an annoying way [no obj]
millionaires
sniveling
about
their
financial
problems
[+
obj
]
Woe
is
me
,
she
sniveled
.
verb
I'll buy some of your matches, little girl, but only if you stop snivelling
sniffle
snuffle
blubber
whimper
whine
mewl
pule
cry
Colloq
Brit
whinge
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content