Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Danh từ
    khó khăn [đột xuất] trở ngại [bất ngờ]
    there must be a snag in it somewhere
    chắc phải có một trở ngại đâu đó trong chuyện này
    the only snag is that I have no money
    trở ngại duy nhất là tôi không có tiền
    đầu thò ra (có thể móc vào khi đi qua…)
    vết rách, lỗ thủng (do móc vào vật nhọn…)
    a snag on stockings
    một lỗ thủng ở tất
    Động từ
    (-gg-)
    móc rách
    nó móc rách áo len vào hàng rào dây thép

    * Các từ tương tự:
    snag-boat, snagged, snagged-tooth, snagging, snaggle-tooth, snaggle-toothed, snaggy