Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
smug
/smʌg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
smug
/ˈsmʌg/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
smug
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
(-gger; -ggest)
tự mãn
a
smug
smile
nụ cười tự mãn
* Các từ tương tự:
smuggle
,
smuggler
,
smuggling
,
smugly
,
smugness
adjective
smugger; smuggest
disapproving :having or showing the annoying quality of people who feel very pleased or satisfied with their abilities, achievements, etc.
It's
OK
to
celebrate
your
success
,
but
try
not
to
be
too
smug
about
it
.
You
can
wipe
that
smug
look
off
your
face
.
a
smug
smile
/
expression
* Các từ tương tự:
smuggle
adjective
She is a bit too smug about the security of her job and might get a nasty shock some day soon
self-satisfied
complacent
holier-than-thou
self-important
overconfident
conceited
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content