Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    (-pp)
    [làm] tràn ra, [làm] sánh ra, [làm] đổ ra
    tôi làm rơi cái xô và nước sánh ra
    nước trà tràn ra đĩa
    slop tea over the table
    làm đổ nước trà ra bàn
    chị ta đổ nước bẩn ra bãi cỏ
    slop about (around)
    lội lõm bõm, vầy (nước)
    sao một số trẻ em thích lội lõm bõm trong các vũng nước thế nhỉ?
    slop out
    đổ nước bẩn đi
    đổ bô phóng uế
    Danh từ
    (thường số nhiều)
    nước bẩn (ở nhà bếp…)
    đồ phóng uế (của tù nhân trong xà lim…)
    chiếc bô phóng uế
    thức ăn loại ra cho lợn
    thức ăn lỏng cho người bệnh (như sữa, cháo…)

    * Các từ tương tự:
    slop-basin, slop-bowl, slop-pail, slop-room, slop-seller, slop-shop, slope, slopewise, sloping