Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
slink
/sliŋk/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
slink
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
slink
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Động từ
(slunk)
đi lấm lét, đi lén, lẻn
the
thief
slink
down
the
dark
alley
tên trộm lẻn đi trong ngõ tối
lượn lờ
slinking
around
in
a
tight
black
dress
mặc bộ đồ đen bó sát người đi lượn lờ quanh quẩn
* Các từ tương tự:
slink-butcher
,
slinked
,
slinkily
,
slinkiness
,
slinky
verb
/ˈslɪŋk/ always followed by an adverb or preposition slinks; slunk /ˈslʌŋk/ also US slinked; slinking
[no obj] :to move in a way that does not attract attention especially because you are embarrassed, afraid, or doing something wrong
I
thought
I
saw
someone
slinking
[=
sneaking
]
around
outside
.
He
slinked
away
in
shame
.
* Các từ tương tự:
slinky
verb
The dog slunk out of the room with its tail between its legs
sneak
creep
steal
prowl
skulk
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content