Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

  • Động từ
    làm đỡ (khát); thỏa mãn (ước muốn)
    slake one's thirst with a cup of tea
    uống một tách trà cho đỡ khát
    tên sát nhân này đã thỏa mãn cơn khát máu của nó chưa?
    tôi (vôi)

    * Các từ tương tự:
    slakeless