Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sinner
/'sinə[r]/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sinner
/ˈsɪnɚ/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sinner
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Danh từ
saints and sinners
các vị thánh và những kẻ có tội
noun
plural -ners
[count] :someone who has done something wrong according to religious or moral law :someone who has sinned
noun
Few people nowadays believe that sinners are punished in hell for all eternity
transgressor
wrongdoer
miscreant
offender
evil-doer
malefactor
reprobate
Biblical
or
archaic
trespasser
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content