Laban Dictionary - Từ diển Anh Việt, Việt Anh
Anh - Việt
Việt - Anh
Anh - Anh
Tra từ
Laban Dictionary trên mobile
Extension Laban Dictionary
sinewy
/'sinju:i/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sinewy
/ˈsɪnjəwi/
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
sinewy
Đọc giọng UK
Đọc giọng US
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
Tính từ
gân guốc, [có] bắp thịt cuồn cuộn
sinewy
arms
cánh tay nổi bắp thịt cuồn cuộn
(nghĩa bóng) mạnh mẽ, đầy khí lực
her
sinewy
prose
style
phong cách văn xuôi mạnh mẽ của bà ta
adjective
[more ~; most ~]
having strong and lean muscles
sinewy
arms
The
lion
has
a
sinewy
body
. -
sometimes
used
figuratively
sinewy
writing
tough and difficult to cut or chew
a
sinewy
piece
of
meat
adjective
She looked so tiny and fragile cradled in his huge sinewy arms
strong
powerful
muscular
mighty
stout
wiry
robust
tough
strapping
brawny
burly
Go top
ask
Title
Maximize
Đóng
Content