Danh từ
cái xẻng
gàu xúc, gàu ngoạm (của máy xúc)
Động từ
xúc bằng xẻng
xúc than vào công-te-nơ
tọng thức ăn vào mồm, ăn ngấu ăn nghiến
xúc dọn
xúc dọn tuyết để tạo một lối đi
xúc dọn hè đường cho sạch tuyết