Danh từ
sự trú ẩn, sự trú, sự núp
trú mưa
nơi trú ẩn, nơi trú, nơi núp
hầm trú bom máy bay
trạm chờ xe buýt
Động từ
che chở, che; cho trú ẩn
những cây che gió cho ngôi nhà
cho một người tù vượt ngục trú ẩn
ẩn, núp
trú mưa