Tra từ

Laban Dictionary trên mobile

serviceable /'sɜ:visəbl/  

  • Tính từ
    có thể dùng được
    the tyres are worn but still serviceable
    lốp đã mòn nhưng còn dùng được
    bền chắc
    serviceable clothes for children
    quần áo bền chắc cho trẻ em

    * Các từ tương tự:
    serviceableness